Ống thép mạ kẽm được ứng dụng rất đa dạng trong cuộc sống. Được ứng dụng trong các công trình xây dựng, hoặc trong công nghiệp với hiệu quả sử dụng cao. Ống thép có thể được sử dụng làm hàng rào, khung nhà xưởng, làm giàn giáo, cột đèn chiếu, … Với đặc tính bền bỉ. Có khả năng chống ăn mòn nên thường được dùng ở nhiều những công trình đặc thù và những công trình quan trọng như. Làm đường ống dẫn nước. Các công trình tòa nhà, những công trình chung cư hoặc xây dựng nhà cửa dân dụng. Bài viết này sẽ gửi đến bạn báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất. Kèm theo đó là kinh nghiệm chọn mua ống thép mạ kẽm giá tốt tại các cửa hàng, đại lý.

1. Chất lượng ống thép mạ kẽm quyết định chất lượng công trình

Có thể thấy rằng thép mạ kẽm là dòng sản phẩm phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường ở nước ta hơn bởi độ bền, khả năng chống ăn mòn, có tính kinh tế cao và giúp tiết kiệm được nhiều nguồn chi phí cho các công trình xây dựng, các ngành công nghiệp. Đặc biệt, với các công trình công cộng thép mạ kẽm còn mang lại được giá trị sử dụng và tình thẩm mỹ cao. Ngoài ra, để chọn được loại thép mạ kẽm giúp cho công trình luôn vững chắc và bền đẹp thì bạn nên lưu ý đến một số điều sau:

  • Nên tham khả giá thép mạ kẽm ở nhiều nơi trước khi mua để chọn được loại sản phẩm có mức giá hợp lý
  • Tính toán số lượng thép mạ kẽm sao cho thích hợp với phần diện tích cần lắp đặt
  • Chọn mua ở những địa chỉ chính hãng và thương hiệu uy tín để đảm bảo được chất lượng, độ dày và tuổi thọ của thép khi được ứng dụng vào các công trình, lĩnh vực hay ngành nghề khác
Ống thép mạ kẽm tốt, lựa chọn thế nào?
Ống thép mạ kẽm tốt, lựa chọn thế nào?

2. Các tiêu chí chọn mua ống thép mạ kẽm tốt

Ống thép có rất nhiều loại được sử dụng rộng rãi tùy thuộc vào từng lĩnh vực như dân dụng. Cơ khí, xây dựng và tùy thuộc vào độ lớn của công trình hay dự án để bạn lựa chọn loại cũng như kích cỡ cho phù hợp. Trong quá trình sản xuất ống thép phải đáp ứng theo quy trình chế tạo nghiêm ngặt để đạt được đúng chuẩn phục vụ tốt cho đời sống. Những tiêu chuẩn: ghi nhãn, áp lực nhiệt độ, thiết kế, kích thước, … là yếu tố hàng đầu được đặt ra.

Nếu bạn cần một loại ống thép bền bỉ theo thời gian. Bạn nên chọn một loại ống thép dày dặn và tất nhiên nó sẽ là ống thép có số kg/ ống nặng nhất. Để đảm bảo độ bền cũng như tăng tính thẩm mỹ cho ông trình. Bạn sẽ cần thêm một lớp sơn bên ngoài để bảo vệ và trang trí cho ống thép nhưng bạn đừng quên chọn loại ống thép có nước mạ trắng. Đều và dày khi chọn mua ống thép.

Nếu là thợ mỹ thuật cần ống thép mạ kẽm để uốn trang trí. Bạn cần thử nghiệm nhiều loại ống thép khác nhau để trải nghiệm. Nguyên liệu đầu vào khi sản xuất ống thép quyết định chất lượng công trình của bạn. Có thể một số loại ống thép bạn sẽ không thể uốn cong theo ý muốn của mình.

3. Báo giá ống thép mạ kẽm

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm được Công Ty Cổ Phần Thép Minh Phú cập nhật mới nhất trong thời gian qua. Công ty Cổ Phần Thép Minh Phú chuyên phân phối các sản phẩm ống thép mạ kẽm chính hãng với đa dạng kích thước khác nhau. Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Công nghiệp điện. Công nghiệp hóa chất. Công nghiệp đóng tàu. Công nghiệp vận tải. Nồi hơi trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí, kỹ thuật. xử lý nước thải … Nếu quý khách có nhu cầu mua ống thép mạ kẽm. Hãy liên hệ ngay đến số holine của chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất hiện nay.

STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
1Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.061.7322,45538,84624,70042,731
2Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8922,45542,43924,70046,683
3Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.262.0422,45545,80724,70050,388
4Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.222,45549,40024,70054,340
5Ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4122,45554,11524,70059,527
6Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6122,45558,60624,70064,467
7Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.46322,45567,36424,70074,100
8Ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.222,45571,85524,70079,040
9Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7622,45584,42924,70092,872
10Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9922,45567,13924,70073,853
11Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2722,45573,42624,70080,769
12Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5522,45579,71424,70087,685
13Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.122,45592,06424,700101,270
14Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3722,45598,12624,700107,939
15Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1722,455116,09024,700127,699
16Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6822,455127,54224,700140,296
17Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4322,455144,38324,700158,821
18Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9222,455155,38524,700170,924
19Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.822,45585,32724,70093,860
20Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1622,45593,41124,700102,752
21Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5222,455101,49524,700111,644
22Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2322,455117,43724,700129,181
23Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5822,455125,29624,700137,826
24Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6222,455148,64924,700163,514
25Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2922,455163,69424,700180,063
26Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2922,455186,14824,700204,763
27Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9322,455200,51924,700220,571
28Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8122,455108,00624,700118,807
29Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2722,455118,33524,700130,169
30Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7422,455128,88924,700141,778
31Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6522,455149,32324,700164,255
32Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.122,455159,42724,700175,370
33Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4422,455189,51624,700208,468
34Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3222,455209,27624,700230,204
35Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6222,455238,46724,700262,314
36Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4722,455257,55424,700283,309
37Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7222,455285,62224,700314,184
38Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5422,455304,03524,700334,438
39Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3522,455322,22324,700354,445
40Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4922,455123,27524,700135,603
41Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.166.0222,455135,17624,700148,694
42Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5522,455147,07724,700161,785
43Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.622,455170,65524,700187,720
44Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1222,455182,33124,700200,564
45Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6722,455217,13524,700238,849
46Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6822,455239,81524,700263,796
47Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1822,455273,49624,700300,846
48Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1722,455295,72624,700325,299
49Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6322,455328,51024,700361,361
50Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5822,455349,84224,700384,826
51Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5322,455371,17424,700408,291
52Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6922,455150,22124,700165,243
53Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2822,455163,46924,700179,816
54Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4522,455189,74124,700208,715
55Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.569.0322,455202,76524,700223,041
56Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7622,455241,61124,700265,772
57Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.922,455267,20924,700293,930
58Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5822,455304,93324,700335,426
59Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6922,455329,85724,700362,843
60Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3222,455366,45824,700403,104
61Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.422,455390,70924,700429,780
62Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4722,455414,73524,700456,209
63Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3322,455187,04624,700205,751
64Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6722,455217,13524,700238,849
65Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3422,455232,18024,700255,398
66Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8612.3322,455276,86524,700304,551
67Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6422,455306,28024,700336,908
68Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3615.5922,455350,06624,700385,073
69Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5616.8722,455378,80824,700416,689
70Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7722,455421,47224,700463,619
71Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0222,455449,54024,700494,494
72Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2622,455477,38424,700525,122
73Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1222,455272,14924,700299,364
74Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9622,455291,01124,700320,112
75Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4722,455347,37224,700382,109
76Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1322,455384,64624,700423,111
77Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.622,455440,10924,700484,120
78Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2322,455476,71024,700524,381
79Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6622,455531,27524,700584,402
80Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0625.2622,455567,20224,700623,922
81Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8522,455602,90524,700663,195
82Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4522,455369,37724,700406,315
83Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6622,455441,45624,700485,602
84Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7822,455489,06024,700537,966
85Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9522,455560,24124,700616,265
86Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0422,455607,17124,700667,888
87Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1622,455677,22924,700744,952
88Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2322,455723,71024,700796,081
89Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2822,455769,74224,700846,716
90Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2722,455432,69924,700475,969
91Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0422,455517,35324,700569,088
92Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5422,455573,48924,700630,838
93Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2722,455657,24524,700722,969
94Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7422,455712,70724,700783,978
95Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4222,455795,34024,700874,874
96Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8722,455850,35424,700935,389
97Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.322,455904,91824,700995,410
98Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2922,455635,23924,700698,763
99Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3722,455704,39924,700774,839
100Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9722,455807,69024,700888,459
101Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0322,455876,40124,700964,041
102Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5922,455978,79424,7001,076,673
103Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6122,4551,046,60624,7001,151,267
104Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6222,4551,114,19524,7001,225,614
105Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7522,455668,02324,700734,825
106Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.063322,455741,00024,700815,100
107Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8422,455849,68024,700934,648
108Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0622,455921,98424,7001,014,182
109Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8622,4551,029,76524,7001,132,742
110Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0522,4551,101,39524,7001,211,535
111Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2322,4551,172,80124,7001,290,081
112Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2922,455747,51224,700822,263
113Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9322,455829,24624,700912,171
114Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3722,455951,39924,7001,046,539
115Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5645.9822,4551,032,46024,7001,135,706
116Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3722,4551,153,49024,7001,268,839
117Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9622,4551,234,10224,7001,357,512
118Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5222,4551,314,04024,7001,445,444
119Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2322,4551,172,80124,7001,290,081

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *